Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz)
Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg
Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 %
Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 %
Đo điện trở Ω : 420.0 to 42.00 M-ohm, 6 ranges , ±2 %
Thời gian lấy mẫu : 2.5times/Sec
Kiểm tra liên tục, Hiện thị LCD, Khóa
Nguồn : CR2032 (3VDC)x1, Liên tục trong 25h
Đường kính kìm : Ø35 mm
Kích thước : 57x180x16mm
Khối lượng : 150g
Phụ kiện : Que đo 9208, Hộp đựng 9398, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật Bản
Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn: 500,000 VNĐ
Chi tiết
Tags: Ampe kìm, Ampe kim
|
3288 |
3288-20 |
DC Current |
100.0/ 1000 A, Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
AC Current |
100.0/ 1000 A, (10 Hz to 500 Hz, Average rectified),
Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
100.0/ 1000 A, (10 Hz to 500 Hz, True RMS),
Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
DC Voltage |
419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. |
AC Voltage |
4.199 V to 600 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, Average rectified) |
4.4.199 V to 600 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, True RMS) |
Resistance |
419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt. |
Crest factor |
None |
3 and under (2 at 1000 A range, 1.5 at Voltage) |
Other function |
Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Auto zero (DC A) |
Display |
LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s |
Power supply |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 60 hours |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 35 hours |
Core jaw dia. |
φ 35 mm (1.38 in) |
Dimensions, mass |
57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz) |
Supplied accessories |
Instruction Manual ×1, TEST LEAD L9208 ×1, CARRYING CASE 9398 ×1 |
DOWNLOAD CATALOG
MANUAL 3288