Ampe kìm Unit T – Model UT203
– Ampe kìm Unit UT203 đo cường độ dòng điện 1 chiều và xoay chiều (DC, AC ampe). Dùng để đo dòng sạc ắc quy xe dream, wave, sirius, suzuki viva… đo cường độ dòng điện mô tơ đề.
– Ngoài ra còn có chức năng đo điện áp, điện trở, nhiệt độ (nước làm mát, dầu bôi trơn…).
Chức năng
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Sai số
|
Bảo vệ ngõ vào
|
Mô tả
|
Diện áp DC DCV
|
400mV
|
0.1mV
|
±(0.8%+3)
|
600V DC/AC
|
Trở kháng vào ≥10MΩ
|
4V
|
1mV
|
±(0.8%+1)
|
40V
|
10mV
|
|
400V
|
100mV
|
|
600V
|
1V
|
±(1%+3)
|
Điện áp AC ACV
|
4V
|
1mV
|
±(1%+5)
|
600V DC/AC
|
Trở kháng vào ≥10MΩ
|
40V
|
10mV
|
Tần số 40 ~ 40HZ
|
400V
|
100mV
|
Dạng tín hiệu Sin
|
600V
|
1V
|
±(1.2%+5)
|
Dòng điện DC DCA
|
40A
|
10mA
|
±(2%+5)
|
400A DC/AC
|
|
400A
|
100mA
|
±(2%+3)
|
Dòng điện AC ACA
|
40A
|
10mA
|
±(2.5%+8)
50~60HZ
|
400A DC/AC
|
Tần số 50/60HZ
|
400A
|
100mA
|
±(2.5%+5)
50 ~ 60HZ
|
Dạng tín hiệu Sin
|
Trở kháng (0)
|
400Ω
|
0.1Ω
|
±(1.2%+2)
|
600Vp
|
Điện áp 0.45V
|
4kΩ
|
1Ω
|
±(1%+2)
|
40kΩ
|
10Ω
|
400kΩ
|
100Ω
|
4MΩ
|
1kΩ
|
±(1.2%+2)
|
40MΩ
|
10kΩ
|
±(1.5%+2)
|
Tần số (Hz)
|
10Hz-1MHz
|
|
±(0.1%+3)
|
600Vp
|
Độ nhạy
|
≤100kHz: ≥300mVrms
|
10MHz
|
Tham khảo
|
≤100kHz: ≥600mVrms
|
Phần trăm (Duty)
|
0.1%~99.9%
|
0.10%
|
|
|
Tham khảo
|
Diode
|
|
1mV
|
0.5V~0.8V
|
600Vp
|
Điện áp mở khoảng 0.45V 1.48V
|
Còi báo
|
|
1Ω
|
Khoảng ≤10Ω có còi báo
|
600Vp
|
|
Lựa chọn
|
|
|
|
|
٧
|
Chọn dải
|
|
|
|
|
٧
|
REL
|
|
|
|
|
٧
|
Tần số/ %
|
|
|
|
|
٧
|
Giữ
|
|
|
|
|
٧
|
Tự tắt nguồn
|
|
Khoảng 15p
|
|
|
Tự tắt
|
Báo pin yếu
|
|
4.8V±0.6
|
|
|
Hiển thị biểu tượng
|