| Thông số điện |
| DC volts |
Thang đo / Độ phân giải |
50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
| Sai số |
0.025% |
| AC volts |
Thang đo / Độ phân giải |
50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V |
| Sai số |
0.4% (True-RMS) |
| DC current |
Thang đo / Độ phân giải |
500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
| Sai số |
0.05% |
| AC current |
Thang đo / Độ phân giải |
500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A |
| Sai số |
0.6% (True-RMS) |
| Nhiệt độ |
Thang đo / Độ phân giải |
-200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F) |
| Sai số |
1.0% |
| Điện trở |
Thang đo / Độ phân giải |
500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ |
| Sai số |
0.05% |
| Điện dung |
Thang đo / Độ phân giải |
1.000 n, 10.00 nF, 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mF |
| Sai số |
1.0% |
| Tần số |
Thang đo / Độ phân giải |
99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz |
| Sai số |
0.005% |
| Kết nối |
Tùy chọn kết nối hồng ngoại thông qua Fluke ir3000 FC |
| Thông số kỹ thuật chung |
| Điện áp tối đa giữa thiết bị đầu vào và điện áp đất |
1000 V |
| Loại pin sử dụng |
6 viên pin AA, NEDA 15A IECLR6 |
| Tuổi thọ pin |
Tối thiểu 100h, 200h trong chế độ ghi dữ liệu |
| Nhiệt độ môi trường |
Hoạt động |
-20°C ~ 55°C |
| Bảo quản |
-40°C ~ 60°C |
| Độ ẩm tương đối |
0 ~ 90% (0 ~ 37°C), 0 ~ 65% (37°C ~ 45°C), 0 ~ 45% (45°C ~ 55°C) |
| Tương thích điện |
EMC EN61326-1 |
| Rung |
Random vibration per MIL-PRF-28800F Class 2 |
| Shock |
1 meter drop per IEC/EN 61010-1 3rd Edition |
| Kích thước máy (H x W x L) |
22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in) |
| Trọng lượng máy |
870.9 g (28 oz) |
| Nhiều màn hình hiển thị |
Có |
| True-RMS AC |
100 kHz |
| dBV/dBm |
Có |
| Độ phân giải DC mV |
1 μV |
| Thang đo Megohm |
Up ~ 500 MΩ |
| Độ dẫn |
50.00 nS |
| Âm thanh khi đo liên tục |
Có |
| Kết nối Pin/Cầu chì |
Có/Có |
| Elapse time clock |
Có |
| Time of day clock |
Có |
| Min-max-avg |
Có |
| Peak |
250 μs |
| Duty cycle |
0.01% to 99.99% |
| Pulse width |
0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms |
| Hold |
Có |
| Isolated optical interface |
Có |
| Tự động/Chạm |
Có |
| Đọc kết quả từ bộ nhớ |
Có |
| Kết nối PC |
Có |
| Interval/event logging |
Có |
| Bộ nhớ |
Lên đến 10.000 kết quả |
| Kết nối không dây |
Có |